|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiếu nhi
noun
youngster, pioneer
![](img/dict/02C013DD.png) | [thiếu nhi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | child | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Văn học / nhạc (dành cho ) thiếu nhi | | Children's literature/music | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chương trình (phát thanh / truyền hình dành cho ) thiếu nhi | | A children's programme; A children's broadcast |
|
|
|
|